请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết tinh linh
释义
thuyết tinh linh
精灵论 <一种认为自然界事物皆有灵魂的哲学。为斯宾塞学派哲学家的主张, 并以此说明所有宗教的起源。或称为"生气主义"、"有灵观"。>
随便看
Đồng Dụ
Đồng Hới
Đồng Nai
Đồng Nai thượng
Đồng Quan
Đồng Thành
Đồng Tháp
Đồng Tháp Mười
Đồng Trị
Đồng Văn
Đổng Tửu
Đỗ Khang
Đỗ Mục
Đỗ Phủ
Đỗ Phủ thảo đường
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:30:10