请输入您要查询的越南语单词:
单词
như xương với thịt
释义
như xương với thịt
骨肉相连 <象骨头和肉一样互相连接。比喻双方关系密切, 不可分离。>
随便看
hoá
hoá bướm
hoác
hoác hoác
hoá chất
hoá công
hoá cứng
hoá duyên
hoá dại
hoá giá
hoá giải
hoá học
hoá học hữu cơ
hoá học trị liệu
hoá học vô cơ
hoá học vật lý
hoá hợp
hoá khùng
hoá kiếp
hoá lý
hoá lỏng
hoá lộ
hoán
hoán bổ
hoán cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:15:42