请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sa chân
释义 sa chân
 蹉 < 见〖蹉跌〗; 〖蹉跎〗。>
 失足 <比喻人堕落或犯严重错误。>
 một bước sa chân ngàn lần ân hận; nhất thất túc thành thiên cổ hận.
 一失足成千古恨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:50:01