请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại hình
释义
loại hình
类型; 型; 范畴 <具有共同特征的事物所形成的种类。>
随便看
đừng nói
đừng nói đến
đừng quá đáng
đực
đực cái đồng thể
đực mặt
đực mặt ra
đực ra
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơi
ơ kìa
ơn
ơn huệ
ơn huệ nhỏ
ơn huệ nhỏ bé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:15:09