请输入您要查询的越南语单词:
单词
A Phú Hãn
释义
A Phú Hãn
阿富汗 <阿富汗位于亚洲中部偏西南的内陆国家。绝大多数地区干旱且多山, 农业为其主要产业; 大多数矿产资源未被开发。自古以来阿富汗多次为外敌入侵, 喀布尔为其首都及最大城市。人口28, 717, 213 (2003)。>
随便看
sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy
sống đông đúc
sống đạm bạc
sống độc thân
sống động
sống động như thật
sống đời sông nước
sống đục
số người
số người biên chế
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
số phải chia
số phận
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:27:48