请输入您要查询的越南语单词:
单词
A-ten
释义
A-ten
雅典 <希腊的首都及最大城市, 位于该国东部, 萨罗尼克湾附近。公元前5世纪培利克里斯时代, 文化成就和国势达到巅峰状态。雅典在1834年成为现代希腊的首都, 两年后希腊摆脱土耳其独立。>
随便看
người lực lưỡng
người mai mối
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 21:03:06