请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dướng làm giấy
释义
cây dướng làm giấy
楮 <楮树, 落叶乔木, 叶子卵形, 叶子和茎上有硬毛, 花淡绿色, 雌雄异株。树皮是制造桑皮纸和宣纸的原料。也叫构或榖。>
随便看
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
nín
nín bặt
nín hơi
nín khóc
nín lặng
nín mất
nín thinh
nín thở
níp
nít
níu
níu chân
níu lấy
nò
nòi
nòi giống
nòi nào giống ấy
nòm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:32:16