请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dướng làm giấy
释义
cây dướng làm giấy
楮 <楮树, 落叶乔木, 叶子卵形, 叶子和茎上有硬毛, 花淡绿色, 雌雄异株。树皮是制造桑皮纸和宣纸的原料。也叫构或榖。>
随便看
chữa được bệnh không chữa được mệnh
chữ biến thể
chữ Brai
chữ Braille
chữ bát phân
chữ chi
chữ chân phương
chữ chì
chữ chìm
chữ chì đúc
chữ chỉ thanh mẫu
chữ cái
chữ cái Hy Lạp
chữ cái La Tinh
chữ cái Nhật Bản
chữ cái phụ âm
chữ cổ
chữ dị thể
chữ ghép âm
chữ giáp cốt
chữ giản thể
chữ gốc
chữ Hoa
chữ Hán
chữ hội ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:51