请输入您要查询的越南语单词:
单词
khái quát
释义
khái quát
概括 ; 蔽; 赅括 <把事物的共同特点归结在一起; 总括。>
简要 <简单扼要。>
廓 <物体的外缘。>
nét khái quát.
轮廓。
轮廓 <(事情的)概况。>
tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.
我只知道个轮廓, 详情并不清楚。
一览 <用图表或简明的文字做成的关于概况的说明(多用作书名)。>
随便看
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
cao su xốp
cao sách
cao sâu
cao sĩ
cao sơn
cao sơn lưu thuỷ
cao sản
cao sảng
cao số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:24:03