请输入您要查询的越南语单词:
单词
khái niệm hoá
释义
khái niệm hoá
概念化 <指文艺创作中缺乏深刻的具体描写和典型形象的塑造, 用抽象概念代替人物个性的不良倾向。>
cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ.
要克服文艺创作中的概念化倾向。
tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
公式化, 概念化的作品。
随便看
quá vãng
quá xá
quá xúc động
quá yêu
quá đa
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quá ư sợ hãi
quân
quân binh
quân bài
quân bài bằng giấy
quân bán nước
quân báo
quân bình
quân bưu
quân bị
quân bọc hậu
quân ca
quân chi viện
quân chính
quân chính quy
quân chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:16:48