请输入您要查询的越南语单词:
单词
sư đệ
释义
sư đệ
师弟 <称同从一个师傅学习而拜师的时间在后的人。>
师弟 <称师傅的儿子或父亲的徒弟中年龄比自己小的人。>
随便看
nghìn xưa
nghìn đời
nghí ngoáy
nghít
nghĩ
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bóng
nghĩa chẩn
nghĩa của chữ
nghĩa cử
nghĩa dũng quân
nghĩa gốc
nghĩa hiệp
Nghĩa Hoà Đoàn
nghĩa huynh
Nghĩa Hành
nghĩa hẹp
nghĩa khác
nghĩa khí
nghĩa lý
nghĩa lớn
nghĩa mộ
nghĩa nặng
nghĩa phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:45