请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng không đủ cung ứng
释义
hàng không đủ cung ứng
短线 <短的线, 比喻(产品、专业等)需求量超过供应量(跟'长线'相对)。>
短线产品 <企业生产的少于社会需要的产品。>
随便看
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
ếm
đậu nành
đậu phộng
đậu phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:48:06