请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng công việc
释义
lượng công việc
工作量 <期待于雇员或分配给雇员的多少工作或工作时间。>
随便看
già cấc
già cốc đế
già cỗi
già dặn
già dặn kinh nghiệm
già gan
già giặn
già họng
già khú đế
già khằng
già khụ
già kén kẹn hom
già lam
khảo
khảo chứng
khảo chứng và chú thích
khảo cổ
khảo cổ học
khảo cứ
khảo cứu
khảo duyệt
khảo hạch
khảo hạch giám định
khảo nghiệm
khảo sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:48:30