请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lượng không khí thở
释义 lượng không khí thở
 底气 <指人体的呼吸量。>
 lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
 底气不足, 爬到第三层就气喘了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:49:02