请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng không khí thở
释义
lượng không khí thở
底气 <指人体的呼吸量。>
lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
底气不足, 爬到第三层就气喘了。
随便看
thu vào
thu vén
thu về
thu về và huỷ
thu vụ chiêm
thu vụ mùa
thu xong
thu xếp
thu xếp gia đình
thu xếp thời giờ
thu xếp ổn thoả
thuyên
thuyên chuyển
thuyên chuyển công tác
thuyên cấp
thuyên giải
thuyên giảm
thuyên giảm nhanh chóng
thuyên phạt
thuyên thích
thuyên thải
thuyên truất
thuyên tuyển
thuyết
thuyết biến giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:24:29