请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng nhiệt thải ra
释义
lượng nhiệt thải ra
废热 <在工业生产中所产生的对本生产过程没有用的热水、热气。>
lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
利用工厂废热取暖。
随便看
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
xà phòng hoá
xà phòng thuốc
xà phòng thơm
xà-rông
xà treo
xà tích
xàu
xàu mặt
xà xẻo
xà ích
xà đôi
xà đơn
xá
xác
xác chết
xác chết cứng
xác chết trôi
xác chết vùng dậy
xác chết đói
xác chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:56:26