请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượt chiếc
释义
lượt chiếc
架次 <复合量词, 表示飞机出动或出现若干次架数的总和。如一架飞机出动三次为三次架次, 三架飞机出动一次也是三架次。又如在一天内飞机出动三次, 第一次三架, 第二次六架, 第三次九架, 那一天总共出 动十八架次。>
随便看
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:20:16