请输入您要查询的越南语单词:
单词
móng tường
释义
móng tường
墙裙 <加在室内墙壁下半部起装饰和保护作用的表面层, 上端一般跟窗台相平或稍高, 用水泥、瓷砖、木板等材料做成。也叫护壁。>
随便看
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:07