请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỗng nhiên nổi tiếng
释义
bỗng nhiên nổi tiếng
一鸣惊人 <《史记·滑稽列传》:'此鸟不飞则已, 一飞冲天; 不鸣则已, 一鸣惊人。'比喻平时没有特殊的表现, 一干就有惊人的成绩。>
随便看
ghìm
ghìn
ghín
ghính
ghít
ghẹ
ghẹo
ghẹo gái
ghẹo nguyệt trêu hoa
ghẻ
ghẻ chóc
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghế
ghế bành
ghếch
ghế con
ghế cây
ghế cứng
ghế danh dự
ghế dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:34:35