请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ canh nông
释义
bộ canh nông
农耕部; 农业部。
随便看
ngày đêm ráng sức
ngày đó
ngày đông giá rét
ngày đông tháng giá
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:38:21