请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bộc Dương
释义
Bộc Dương
濮 <濮阳, 县名, 在河南。>
随便看
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
máy hơi đốt
sóng lọc
sóng mũi
sóng mặt phẳng
sóng mặt đất
sóng ngang
sóng người
sóng ngầm
sóng ngắn
sóng ngắn và trung
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:00:38