请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắp thanh quản
释义
nắp thanh quản
会厌 <喉头上前部的树叶状的结构, 由会厌软骨和黏膜构成。呼吸或说话时, 会厌向上, 使喉腔开放; 咽东西时, 会厌向下, 盖住气管, 使东西不至进入气管内。>
随便看
tiếp binh
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp cành
tiếp cận
tiếp cực
tiếp da
tiếp diễn
tiếp diện
vựa hàng
vựa lúa
vựa thóc
vựa tằm
vực
vực dậy
vực sâu
vực sâu biển lớn
vực thẳm
vựng
vựng thuyền
vỹ âm
Warsaw
Washington
Watt
WC công cộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:09:38