请输入您要查询的越南语单词:
单词
nể mặt
释义
nể mặt
给面子 <照顾情面, 使人面子上下得来。也说给脸。>
hai người đều là bạn học cũ, anh nên nể mặt anh ấy một chút.
你们俩是老同学, 你总得给他点面子。 看得起 <重视。>
脸面; 面子 <情面。>
hãy nể mặt tôi, đừng giận nó nữa.
看我的脸面, 不要生他的气了。 留情 <由于照顾情面而宽恕或原谅。>
nể mặt mà nhẹ tay cho.
手下留情。
随便看
bì thư
bìu
bìu dái
bìu ríu vợ con
bìu áo
bì đạn
bì ảnh kịch
bí
bí ba bí bép
bí ba bí bô
bí ba bí bốp
bí be
bí beng
bí bo
bí bom
bí bơ
bích
bích báo
bích hoạ
bích loa xuân
bích ngọc
bích-quy
bí danh
bí diệu
bí hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:38:04