请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiêm toàn
释义
kiêm toàn
古
兼全; 兼备。<同时具备两个或许多方面。>
随便看
rắp tâm hại người
rắp tâm làm điều ác
rằm
rằn
rằn ri
rằn rực
rặc
rặm
rặng
rặng núi
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
rẽ ròi
rẽ tóc
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
rết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:56:56