请输入您要查询的越南语单词:
单词
chen ngang
释义
chen ngang
插队 <不守秩序, 插入已经排好的队伍, 夹塞儿。>
挡横儿 <从中干涉、拦阻。>
口
加塞儿 <不守秩序, 为了取功而插进排好的队。>
随便看
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
ứng hiện
ứng hoạ
ứng lực
ứng mão
ứng mộng
ứng mời
ứng nghiệm
ứng phó
ứng thí
ứng thù
ứng thời
ứng thừa
ứng tiếp
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:12