请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấm đẫm
释义
thấm đẫm
包含 <容纳在里边, 总括在一起。侧重指里边含有, 着眼于内部关系, 常是抽象事物。>
mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
每粒米都包含着劳动人民的血汗。 浸透 <泡在液体里以致湿透。>
随便看
đơn số
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thuốc dân gian
đơn thuốc kép
đơn thân
đơn thương độc mã
đơn thức
đơn truyền
đơn trình
đơn tuyến
đơn tính
đơn tư
đơn từ
đơn tử diệp
đơn tự
đơn vị
đơn vị bạn
đơn vị khối lượng nguyên tử
đơn vị kiểu mẫu
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:29:35