请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá tảng
释义
đá tảng
础 <垫在房屋柱子底下的石头。>
đá tảng.
础石。
磉 <柱子底下的石礅。>
砂礓 <矿石, 和普通石料一样坚硬, 不透水, 大的呈块状。小的颗粒状。可以用来代替砖和石头做建筑材料。>
随便看
thuốc tẩy
thuốc tẩy giun
thuốc tễ
thuốc tổng hợp
thuốc viên
thuốc và kim châm cứu
thuốc vẽ
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
thuốc điều kinh
thuốc đánh răng
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:46:33