请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn xoa người
释义
phấn xoa người
爽身粉 <用滑石粉, 碳酸镁、氧化锌、硼酸、薄荷脑等加香料制成的一种粉末, 扑在身上可以吸收汗液, 防止生痱子, 产生清爽的感觉。>
随便看
màu xám bạc
màu xám đậm
màu xỉn
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:24:05