请输入您要查询的越南语单词:
单词
rào trước đón sau
释义
rào trước đón sau
留余地 <(说话、办事)不走极端, 留下回旋的地步。>
随便看
khảy đàn
khảy đàn nhị
khấc
khấn
khấn khứa
khấn thầm
khấn vái
khấp
khấp biệt
khấp khiễng
khấp khểnh
khấp khởi
khất
sống lại
sống mái
sống mãi
sống mũi cao
sống một mình
sống một năm
sống nguội
sống ngày nào biết ngày ấy
sống ngày nào hay ngày ấy
sống ngắc ngoải
sống nhăn
sống nhờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:20:37