请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác nhau rõ ràng
释义
khác nhau rõ ràng
判若鸿沟; <形容界线很清楚, 区别很明显。>
天差地远; 天悬地隔 <比喻相差悬殊。>
随便看
yếu kém
yếu lòng
yếu lĩnh
yếu lược
yếu mềm
yếu mục
yếu nhân
yếu sinh lý
yếu sức
yếu thế
yếu tim
yếu tố
yếu xìu
yếu đi
yếu đuối
yếu đuối bất lực
yếu đạo
yếu ớt
yểm
yểm giấu
yểm hộ
yểm thân
yểm trợ
yểm trợ cho
yểm trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:24