请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời đại đồ đá
释义
thời đại đồ đá
旧石器时代 <石器时代的早期, 也是人类历史的最古阶段。这时人类使用的工具是比较粗糙的打制石器, 生产上只有渔猎和采集。>
随便看
cấy dày
cấy dưới da
cấy dặm
cấy giống
cấy gặt
cấy lúa
cấy mau
cấy mạ
cấy nhau
cấy rẽ
cấy tang vật
cấy thêm vụ
cầm
cầm binh
cầm bán
cầm bút
cầm bằng
cầm canh
cầm chân
cầm chèo
cầm chén
cầm chí
cầm chầu
cầm chắc
cầm chịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:04:02