请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời đại đồ đá
释义
thời đại đồ đá
旧石器时代 <石器时代的早期, 也是人类历史的最古阶段。这时人类使用的工具是比较粗糙的打制石器, 生产上只有渔猎和采集。>
随便看
lời nói suông
lời nói sắc bén
lời nói thô bỉ
lời nói thô tục
lời nói thấm thía
lời nói thật
lời nói thẳng
lời nói trong quẻ bói
lời nói trống rỗng
lời nói vu vơ
lời nói và hành động đẹp
lời nói và việc làm
lời nói và việc làm đều mẫu mực
lời nói vô căn cứ
lời nói vô nghĩa
lời nói văn hoa
lời nói xuất phát từ đáy lòng
lời nói xúc tích
lời nói xấu
lời nói đi đôi việc làm
lời nói đùa
lời nói đầu
lời nịnh hót
lời ong tiếng ve
lời oán giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:49:33