请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở dài
释义
thở dài
长叹 <深深地叹息。>
浩叹 <大声叹息。>
书
喟然 <叹气的样子。>
than ngắn thở dài.
喟然长叹。
叹气; 吁 <心里感到不痛快而呼出长气, 发出声音。>
吟 <呻吟; 叹息。>
书
喟叹 <因感慨而叹气。>
随便看
thuế cống
thuế di sản
thuế doanh nghiệp
thuế doanh thu
thuế du hí
thuế gián thu
thuế gián tiếp
thuế hàng chuyến
thuế hàng hoá
thuế hỗ trợ xã
thuế khoá
thuế khoá lao dịch
thuế kinh doanh nghệ thuật
thuế lợi tức
thuế muối
thuế má
thuế má nặng nề
lạ lẫm
lạm
lạm bàn
lạm dụng
lạm dụng chức quyền
lạm dụng uy quyền
lạm dụng vũ lực
lạ miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 22:52:31