请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở dài
释义
thở dài
长叹 <深深地叹息。>
浩叹 <大声叹息。>
书
喟然 <叹气的样子。>
than ngắn thở dài.
喟然长叹。
叹气; 吁 <心里感到不痛快而呼出长气, 发出声音。>
吟 <呻吟; 叹息。>
书
喟叹 <因感慨而叹气。>
随便看
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 11:17:52