请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh huyết thanh
释义
bệnh huyết thanh
血清病 <因注射血清而引起的过敏性的疾病, 症状是关节痛、生皮疹、全身淋巴结肿大、发热等。>
随便看
chỉ chỉ trỏ trỏ
chỉ chỗ
chỉ cuộn
chỉ cái gì
chỉ có
chỉ có hơn chứ không kém
chỉ có mẽ ngoài
chỉ có phá là giỏi
chỉ có sấm mà không mưa
chỉ có điều
chỉ cần
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
chỉ huy
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:29