请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh huyết thanh
释义
bệnh huyết thanh
血清病 <因注射血清而引起的过敏性的疾病, 症状是关节痛、生皮疹、全身淋巴结肿大、发热等。>
随便看
mẫu tuyến
mẫu tây
mẫu tính
mẫu tử
mẫu xét nghiệm
mẫu âm
mẫu đúc
mẫu đơn
mẫu đơn bì
mẫu đơn kiện
mẫu đầu tiên
mận
mập
mập giả
mập giả tạo
mập lên
mập lùn
mập mạp
mập mập
mập mờ
mập núc ních
mập ra
mật
mật bài
mật báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:54:25