请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn đề
释义
vấn đề
疙瘩 <不易解决的问题。>
giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
解开他们两人中间的疙瘩。
问题 <须要研究讨论并加以解决的矛盾、疑难。>
vấn đề tư tưởng
思想问题。
vấn đề lập trường.
立场问题。
随便看
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
chiếm hữu phi pháp
chiếm không
chiếm lĩnh
chiếm lại
chiếm lại ưu thế
chiếm lấy
chiếm lợi
chiếm nhiều cột
chiếm số một
chiếm trước
chiếm trọn
chiếm đa số
chiếm đoạt
chiếm đóng
chiếm được
chiếm ưu thế
chiến
chiến binh
chiến bào
chiến báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:25