请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn đề
释义
vấn đề
疙瘩 <不易解决的问题。>
giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
解开他们两人中间的疙瘩。
问题 <须要研究讨论并加以解决的矛盾、疑难。>
vấn đề tư tưởng
思想问题。
vấn đề lập trường.
立场问题。
随便看
tháp quan sát
tháp rùa
tháp sắt
tháp truyền hình
tháp tùng
tháp đèn hiệu
tháp đèn pha
tháp đại bác
tháp đồng hồ
thát-thản
tháu
tháu cáy
tháu tháu
tháy máy
thâm
thâm canh
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành chành
chành chạnh
chành rành
chành ành
chào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:44:27