请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chưa từng
释义 chưa từng
 朆; 不曾; 没; 没有; 未曾; 未尝 <表示 '曾经'的否定。>
 tôi chưa từng đến Quảng Châu
 我还不曾去过广州
 chưa từng đến
 朆来过。
 anh Trương hôm qua chưa từng về nhà.
 老张昨天没有回来过。
 kỳ tích chưa từng có trong lịch sử.
 历史上未曾有过的奇迹。
 何曾 <用反问的语气表示未曾。>
 旷古 <自古以来(都没有)。>
 từ trước đến nay chưa từng nghe thấy bao giờ.
 旷古未闻。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:01:51