请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chưa từng có
释义 chưa từng có
 空前; 无前 <过去没有过。>
 quang cảnh thịnh vượng chưa từng có.
 盛况空前。
 thành tích chưa từng có.
 成绩无前。
 旷古 <自古以来(都没有)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:33:19