请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ thay người khác
释义
khổ thay người khác
为人作嫁 <唐朝秦韬玉"贫女"诗:'苦恨年年压金线, 为他人作嫁衣裳'。后来用'为人作嫁'比喻空为别人辛苦忙碌。>
随便看
lốp xốp
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
lồm cồm
lồn
lồng
lồng bàn
lồng bồng
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
lồng lộn
lồng lộng
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:26:14