请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh phổi
释义
bệnh phổi
肺病 <肺结核的通称。>
肺结核 <慢性传染病, 病原体是结核杆菌。症状是低热, 夜间盗汗, 咳嗽, 多痰, 消瘦, 有时咯血。通称肺病。>
随便看
đồi nhỏ
đồi núi
đồi phong bại tục
đồi truỵ
đồi trọc
đồi vận
đồi đất
đồi đất vàng
đồ khoan lỗ
đồ khâm liệm
đồ khảm
đồ khảm trai
đồ khốn
đồ khốn nạn
đồ khố rách áo ôm
đồ khờ
đồ kim khí
đồ kê
đồ kỷ niệm
đồ lao động
đồ lau bảng
đồ lau nhà
đồ len
đồ len dạ
đồ leo núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:29:01