请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh say núi
释义
bệnh say núi
山晕 <由于登上空气稀薄的高原地区而发生的反应。一般健康人在海拔四千米以上有头痛, 头晕、恶心、呼吸困难, 心跳加快等症状。见〖高山反应〗。>
随便看
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
màu hồng cánh sen
màu hồng nhạt
màu hồng phấn
màu hồng đào
màu hồng đơn
màu kem
màu lam nhạt
màu lá cọ
màu lông lạc đà
màu lông đỏ
màu lơ
màu lạnh
màu lợt
màu lục
màu lục vàng
màu mai cua
màu máu
màu mè
màu mô đen
màu mận chín
màu mật ong
màu mẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:43:32