请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh say núi
释义
bệnh say núi
山晕 <由于登上空气稀薄的高原地区而发生的反应。一般健康人在海拔四千米以上有头痛, 头晕、恶心、呼吸困难, 心跳加快等症状。见〖高山反应〗。>
随便看
trái đào
trái đơn
trái đạo lý
trái đạo đức
trái đất
trái ớt
trám
trám trắng
trám đen
trám đường
trá mưu
trán
trán bia
tráng
tráng chí
tráng dương
tráng in
tráng kiện
tráng lệ
tráng men
tráng niên
tráng sĩ
tráng đinh
tráng ảnh
tránh bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:53:15