请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh truyền nhiễm do bụi
释义
bệnh truyền nhiễm do bụi
尘埃传染 <疾病的一种传染方式。含有病原体的分泌物落到地面上, 干燥后随尘土飞扬, 人吸入后, 引起发病。肺结核、天花等病是这样传染的。>
随便看
ngang sức ngang tài
ngang sức nhau
ngang tai
ngang trái
ngang trời dọc đất
ngang tài ngang sức
ngang tàng
ngang tàng bạo ngược
ngang vai
ngang vai ngang vế
ngang vai vế
ngang và dọc
ngang với
ngang đầu cứng cổ
nganh ngảnh
ngao
ngao du
Ngao Dương
ngao ngán
ngao sò
Nga Sơn
Nga truật
Nga văn
ngay
ngay... cũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:54:06