请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh truyền nhiễm do bụi
释义
bệnh truyền nhiễm do bụi
尘埃传染 <疾病的一种传染方式。含有病原体的分泌物落到地面上, 干燥后随尘土飞扬, 人吸入后, 引起发病。肺结核、天花等病是这样传染的。>
随便看
đất bồi
đất bồi ở biển
đất canh tác
đất cao lanh
đất Cao Lĩnh
đất cho thuê
đất chua
đất chua mặn
đất chưa khai khẩn
đất chết
đất chịu lửa
đất cày
đất cày xới
đất cái
đất cát
đất cát nhẹ
đất cát nặng
đất công
đất công tước
đất Cảo
đất cấm
đất cắm dùi
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:22:47