请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh truyền nhiễm do bụi
释义
bệnh truyền nhiễm do bụi
尘埃传染 <疾病的一种传染方式。含有病原体的分泌物落到地面上, 干燥后随尘土飞扬, 人吸入后, 引起发病。肺结核、天花等病是这样传染的。>
随便看
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
quả du
quả dành dành
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
quả hạch
quả hạch đào
quả hạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:05