请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh truyền nhiễm do bụi
释义
bệnh truyền nhiễm do bụi
尘埃传染 <疾病的一种传染方式。含有病原体的分泌物落到地面上, 干燥后随尘土飞扬, 人吸入后, 引起发病。肺结核、天花等病是这样传染的。>
随便看
chờn vờn
chờ phán xét
chờ thiết triều
chờ thì
chờ thẩm vấn
chờ thời
chờ thời cơ hành động
chờ trả lời
chờ trị tội
chờ việc
chờ xem
chờ xem xét
chờ xuất phát
chờ xét xử
chờ đón
chờ được vạ má đã sưng
chờ đến
chờ đợi
chở
chở củi về rừng
chở hàng bằng sà lan
chở khách
chở khẳm
chở qua sông
chở thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:03:46