请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ suất
释义
sơ suất
不慎 <不小心。>
粗疏 <不细心; 马虎。>
怠慢 <客套话, 表示招待不周。>
nếu có chỗ nào sơ suất, xin lượng thứ.
怠慢之处, 请多包涵。 疏忽 <粗心大意; 忽略。>
一差二错 <可能发生的意外或差错。>
过 <过失(跟'功'相对)。>
过失 <因疏忽而犯的错误。>
书
不韪 <过失; 不对。>
随便看
trốn vào đồng hoang
trốn vé
trố trố
trồi
trồi sụt
trồng
trồng bông
trồng bông vải
trồng bằng dây
trồng bằng hạt
trồng chuối
trồng chậu
trồng cây
trồng cây có thời gian nhất định
trồng cây cấm phá rừng
trồng cây gây rừng
trồng có thời gian nhất định
trồng dưa được dưa
trồng dưa được dưa, trồng cà được cà
trồng dặm
trồng gối vụ
trồng hoa
trồng hom
trồng liên tục cùng một giống cây
trồng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:43