请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh khủng khiếp
释义
lạnh khủng khiếp
苦寒 <极端寒冷; 严寒。>
khí hậu lạnh khủng khiếp.
气候苦寒。
随便看
bọn đầu cơ
bọn đầu gấu
bọn đầu trâu mặt ngựa
bọn địch
bọn độc tài
bọp
bọp bọp
bọ phỉ
bọp xọp
bọ rùa
bọ rầy
bọ rầy nâu
bọt
bọt biển
bọt bèo
bọt bể
bọt dãi
bọt khí
bọt nước
bọ tre
bọ trúc
bọt sóng
bọt thép
bọ xít
bọ đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:25:18