请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh tê phù
释义
bệnh tê phù
脚气 <由于缺乏维生素B1而引起的疾病。症状是患者疲劳软弱, 小腿沉重, 肌肉疼痛萎缩, 手足痉挛, 头痛, 失眠, 下肢发生水肿, 心力衰竭等。>
随便看
kèn phát lệnh
kèn quyển
kèn sáo
kèn trầm
kèn trống
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:07