请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đen bông
释义
bệnh đen bông
腥黑穗病 <由真菌引起的小麦、黑麦等作物的病害。被侵害的麦穗呈暗绿色, 病粒中充满黑褐色的真菌孢子, 有腥臭味。>
随便看
cục diện rắm rối
cục diện thế giới
cục diện đáng buồn
cục gôm
cục kịch
cục mịch
cục súc
cục thịt
cục trưởng
cục tác
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
cụm lại
cụm từ
cụm từ đọc líu lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:43:48