请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần việc
释义
phần việc
工作; 事务 <所做的或要做的事情。>
工序 <组成整个生产过程的各段加工, 也指各段加工的先后次序。材料经过各道工序, 加工成成品。>
随便看
bán tiếng
bán tiền mặt
bán tiền tươi
bán trao tay
bán trôn nuôi miệng
bán trú
bán trộm
bán trời không văn tự
bán tuần san
bán tín bán nghi
bán tống
bán tử
bán tự trị
bán tự động
bán vãi
bán vợ đợ con
bán xon
bán xoát
bán xứ
bán âm
bán âm bán dương
bán ý thức
bán đi
bán được tiền
bán đại hạ giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:54:23