请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu phát hoa
释义
kiểu phát hoa
花序 <花在花轴上排列的方式, 分有限花序和无限花序两大类, 前者如聚伞花序, 后者如总状花序、穗状花序、伞形花序。>
随便看
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:34:41