请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu phát hoa
释义
kiểu phát hoa
花序 <花在花轴上排列的方式, 分有限花序和无限花序两大类, 前者如聚伞花序, 后者如总状花序、穗状花序、伞形花序。>
随便看
độ chiếu sáng
độc hoạt
độ chua
độc huyết
độc huyền cầm
độc hành
độ cháy
độ chính xác
độc hại
độ chảy bê-tông
độ chấn động
độ chặt chẽ
độ chếch
độc học
độ chừng
độc khuẩn
độc khí
độc kế
độc lập
độc lập tự chủ
độc mồm độc miệng
độc mộc
độc nhãn long
độc nhất
độc nhất vô nhị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:48:07