请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiếu xuất nhập
释义
phiếu xuất nhập
票据 <出纳或运送货物的凭证。>
随便看
không tính số lẻ
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 6:19:50