请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiếu gửi tiền
释义
phiếu gửi tiền
xem
phiếu gởi tiền
随便看
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
vệ phòng
vệ quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:24