请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mông Cổ
释义
Mông Cổ
蒙古 <蒙古亚洲中北部的一个国家, 位于前苏联和中国之间。它原是蒙古帝国的一部分。从1691年至1911年, 这一地区一直是中国的领土。当它分离出去成为一个国家时, 1919年至1921年期间, 又处于前苏联的庇 护之下。乌兰巴托是其首都和最大城市。人口2, 712, 315 (2003)。>
随便看
người xưa chưa từng làm
người Xư-gan
người xướng lễ
người xảo quyệt
người xảo trá
người yêu
người yêu lý tưởng
người Ét-xki-mô
người áp tải
người ân
người âu
người ít học
người ít không đánh lại đông
người ít nói
người ít tuổi
người ôm
người Ăng-glô Xắc-xông
người ăn chay từ lúc mới lọt lòng
người ăn nói chua ngoa
người ăn tiêu hoang phí
người ăn xin
người đang có tang bố mẹ
người đa tài
người đi biển
người đi du lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:47