请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất chấp tất cả
释义
bất chấp tất cả
不管三七二十一 <指不问青红皂白, 不顾一切; 不问是非情由。又作不问三七二十一、管它三七二十一。>
随便看
đã đánh là thắng
đã được
đã được duyệt
đã định
đã định trước
đã đời
đè
đè bẹp
đè chừng
trừ bỏ
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
trừ bỏ độc hại
trừ bụi
trừ bữa
trừ căn
trừ cỏ
trừ cỏ dại
trừ diệt
trừ diệt tận gốc rễ
trừ gian
trừ hao
trừ hao mòn
trừ hoạ
trừ hoả
trừ hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:46:49