请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất chấp tất cả
释义
bất chấp tất cả
不管三七二十一 <指不问青红皂白, 不顾一切; 不问是非情由。又作不问三七二十一、管它三七二十一。>
随便看
dơ duốc
dơ dáng
dơ dáng dại hình
dơ dáng dạng hình
dơ dáy
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
dưa gừng
dưa Ha-Mi
dưa hấu
dưa hấu cát
dưa hấu ruột xốp
dưa leo
dưa muối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:53