请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo Bắc cực
释义
cáo Bắc cực
白狐; 北极狐 <动物名。哺乳纲食肉目犬科。分布遍及北极。耳短而圆, 吻短, 跖有毛, 以适应寒冷气候。体型小, 体重约三至八公斤。毛色分为白色型与蓝色型。穴居, 杂食性, 常跟随北极熊, 食其剩下的猎物。>
随便看
xảo trá
xảo trá ngoan cố
xảo trá tai quái
xả tang
xả thân
xảy
xảy ra
xảy ra bất ngờ
xảy ra chuyện
xảy ra hoả hoạn
xảy ra nguy hiểm
xảy ra sai sót
xảy ra sự cố
xảy ra tai nạn
xảy ra án
xảy đến
xấc
xấc láo
xấc lấc
xấc xược
xấp
xấp xải
xấp xỉ
xấp xỉ một nghìn
xấp xỉ một vạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:57:53