请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cát Hải
释义
Cát Hải
吉海 < 越南地名。属于海防省份。>
随便看
dầu hắc
dầu khuynh diệp
dầu lau máy
dầu lòng
dầu lạc
dầu lửa
dầu ma-dút
dầu mà
dầu máy
dầu mè
dầu mưa dãi nắng
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nguyên chất
dầu nhẹ
dầu nhờn
dầu nành
dầu nóng
dầu nặng
dầu phanh
dầu phộng
dầu rằng
dầu rửa sơn
dầu sao
dầu sôi lửa bỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:02:09